|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mắt cá
noun
(Anat) ankle
 | [mắt cá] | | |  | ankle | | |  | Bị trặc mắt cá | | | To sprain/twist one's ankle | | |  | Mặc váy dà i tá»›i mắt cá | | | To wear an ankle-length skirt | | |  | Nước lên đến mắt cá bá»n tôi | | | The water came up to our ankles |
|
|
|
|